00
0
Không có sản phẩm nào trong giỏ.

Giỏ hàng

SITRANS P320/P420 – Cảm biến áp suất Siemens chính xác cao, hỗ trợ HART

Th08 06, 2025 / Bởi Lam Tran / TRONG Giới thiệu sản phẩm

Giới thiệu về SITRANS P320/P420

SITRANS P320
 

Trong các ngành công nghiệp hiện đại như dầu khí, hóa chất, năng lượng, và sản xuất, việc đo lường áp suất chính xác là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất và an toàn. SITRANS P320/P420 của Siemens là dòng cảm biến áp suất đo tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất. Với khả năng đo áp suất từ 8,3 mbar đến 700 bar, hỗ trợ các giao thức truyền thông như HART, PROFIBUS PA, và FOUNDATION Fieldbus, sản phẩm này mang lại độ tin cậy và hiệu quả vượt trội.

Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về SITRANS P320/P420, từ thông số kỹ thuật chi tiết, ưu/nhược điểm, đánh giá hiệu suất, đến các ứng dụng thực tế và so sánh với các sản phẩm tương tự.

 

Thông số Kỹ thuật Chi tiết của SITRANS P320/P420

Đầu vào

  • Biến đo được: Áp suất đo (Gauge Pressure).

  • Khoảng đo (có thể điều chỉnh liên tục):

    • 8,3 ... 250 mbar (0,83 ... 25 kPa, 0,12 ... 3,6 psi).

    • 0,01 ... 1 bar (1 ... 100 kPa, 0,15 ... 14,5 psi).

    • 0,04 ... 4 bar (4 ... 400 kPa, 0,58 ... 58 psi).

    • 0,16 ... 16 bar (0,016 ... 1,6 MPa, 2,3 ... 232 psi).

    • 0,63 ... 63 bar (0,063 ... 6,3 MPa, 9,1 ... 914 psi).

    • 1,6 ... 160 bar (0,16 ... 16 MPa, 23 ... 2321 psi).

    • 4 ... 400 bar (0,4 ... 40 MPa, 58 ... 5802 psi).

    • 7 ... 700 bar (0,7 ... 70 MPa, 102 ... 10153 psi).

  • Áp suất vận hành tối đa (MAWP): Từ 4 bar đến 800 bar, tùy thuộc vào khoảng đo.

  • Áp suất thử nghiệm tối đa: Từ 6 bar đến 800 bar.

  • Giới hạn đo dưới:

    • Cell đo 250 mbar: 750 mbar a (75 kPa a, 10,8 psi a).

    • Chịu chân không: 30 mbar a (3 kPa a, 0,44 psi a).

  • Giới hạn đo trên: 100% phạm vi đo tối đa (đối với đo oxy: tối đa 100 bar, 60 °C).

Đầu ra

  • Tín hiệu đầu ra (HART): 4 ... 20 mA.

  • Giới hạn bão hòa:

    • Thấp: 3,55 mA (mặc định 3,8 mA).

    • Cao: 22,8 mA (mặc định 20,5 mA hoặc 22,0 mA tùy chọn).

  • Điện trở tải:

    • Không HART: R max = (U H - 10,5 V) / 22,8 mA.

    • Có HART: 230 ... 1100 Ω.

  • Giảm xóc: 0 ... 100 giây, điều chỉnh liên tục.

  • Độ chính xác:

    • SITRANS P320: ≤ 0,075% (250 mbar), ≤ 0,065% (1 ... 160 bar).

    • SITRANS P420: ≤ 0,065% (250 mbar), ≤ 0,04% (1 ... 160 bar).

Điều kiện hoạt động

  • Nhiệt độ trung bình: -40 ... +100 °C (dầu silicon/trơ), -10 ... +100 °C (dầu FDA).

  • Nhiệt độ môi trường: -40 ... +85 °C (dầu silicon/trơ), -10 ... +85 °C (dầu FDA).

  • Mức độ bảo vệ: IP66, IP68, NEMA 4X.

  • Khả năng tương thích điện từ: Theo IEC 61326, NAMUR NE 21.

Thiết kế kết cấu

  • Trọng lượng:

    • Vỏ nhôm: 1,8 kg.

    • Vỏ thép không gỉ: 3,8 kg.

  • Vật liệu:

    • Bộ phận tiếp xúc: Thép không gỉ 1.4404/316L, hợp kim C22/C276.

    • Vỏ điện tử: Nhôm đúc hoặc thép không gỉ 1.4409/CF-3M.

  • Kết nối quy trình: G1/2A, ½-14 NPT, mặt bích hình bầu dục.

  • Màn hình: Có hoặc không, tùy chọn nắp cửa sổ kiểm tra.

Chứng nhận và phê duyệt

  • PED 2014/68/EU: Tuân thủ nhóm chất lỏng 1.

  • Chứng nhận nước uống: WRAS, ACS, NSF, CRN.

  • Chống cháy nổ: ATEX, NEPSI, INMETRO, FM, CSA.

Giao tiếp

  • HART 7: 230 ... 1100 Ω.

  • PROFIBUS PA: Profile 4.01, Class B.

  • FOUNDATION Fieldbus: ITK 6, 3 khối chức năng analog input, 1 PID.

 

Ưu điểm và Nhược điểm của SITRANS P320/P420

Ưu điểm

  1. Độ chính xác cao: SITRANS P420 đạt độ chính xác lên đến 0,04% ở khoảng đo 1 ... 160 bar, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao.

  2. Dải đo rộng: Từ 8,3 mbar đến 700 bar, đáp ứng đa dạng nhu cầu công nghiệp.

  3. Khả năng chịu môi trường khắc nghiệt: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ -40 ... +85 °C, chống bụi/nước với IP66/IP68.

  4. Hỗ trợ giao thức truyền thông hiện đại: HART, PROFIBUS PA, FOUNDATION Fieldbus, dễ tích hợp vào hệ thống tự động hóa.

  5. Chứng nhận an toàn toàn diện: ATEX, FM, CSA, phù hợp cho khu vực nguy hiểm (vùng 0, 1, 2, 20, 21, 22).

  6. Vật liệu chất lượng cao: Thép không gỉ 316L, hợp kim C276, đảm bảo độ bền và chống ăn mòn.

Nhược điểm

  1. Giá thành cao: So với các dòng cảm biến cơ bản, SITRANS P320/P420 có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, đặc biệt với các tùy chọn cao cấp.

  2. Yêu cầu kỹ thuật cài đặt: Cần kỹ sư có kinh nghiệm để cấu hình chính xác, đặc biệt khi sử dụng giao thức HART hoặc Fieldbus.

  3. Hạn chế ở nhiệt độ cực thấp: Với dầu FDA, nhiệt độ hoạt động tối thiểu là -10 °C, không phù hợp cho một số ứng dụng siêu lạnh.

 

Đánh giá Chi tiết SITRANS P320/P420

Hiệu suất đo lường

SITRANS P320/P420 nổi bật với độ chính xác cao, đặc biệt là P420 với sai số chỉ 0,04% ở dải đo 1 ... 160 bar. Độ ổn định lâu dài (≤ 0,125% trong 5 năm cho dải 4 ... 400 bar) đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong thời gian dài. Thời gian phản hồi nhanh (≤ 0,105 giây) giúp thiết bị đáp ứng tức thời các thay đổi áp suất, phù hợp cho các ứng dụng động.

Độ bền và khả năng tương thích

Sản phẩm được thiết kế với vỏ nhôm hoặc thép không gỉ, đạt chuẩn IP66/IP68, chịu được môi trường khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí, hoặc nhà máy xử lý nước. Màng chắn bằng thép không gỉ 316L hoặc hợp kim C276 chống ăn mòn hiệu quả, đặc biệt trong môi trường axit hoặc kiềm.

Tích hợp và vận hành

Hỗ trợ các giao thức HART, PROFIBUS PA, và FOUNDATION Fieldbus giúp SITRANS P320/P420 dễ dàng tích hợp vào hệ thống DCS hoặc PLC. Màn hình cục bộ (tùy chọn) và 4 nút điều khiển trực tiếp giúp kỹ sư dễ dàng cấu hình tại chỗ. Phần mềm SIMATIC PDM hỗ trợ quản lý và chẩn đoán từ xa, tối ưu hóa quy trình bảo trì.

So sánh P320 và P420

  • SITRANS P320: Phù hợp cho các ứng dụng tiêu chuẩn với độ chính xác ≤ 0,075%.

  • SITRANS P420: Nâng cấp với độ chính xác ≤ 0,04%, hỗ trợ tính năng chẩn đoán nâng cao, lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu cao như dầu khí hoặc năng lượng.

 

Ứng dụng Thực tế của SITRANS P320/P420

  1. Ngành dầu khí: Đo áp suất trong đường ống dẫn dầu, giám sát áp suất bể chứa, đảm bảo an toàn trong khu vực nguy hiểm (ATEX Zone 0/1).

  2. Hóa chất: Kiểm soát áp suất trong các lò phản ứng hóa học, đặc biệt với màng chắn hợp kim C276 chống ăn mòn hóa học.

  3. Xử lý nước và nước thải: Đo áp suất trong hệ thống bơm, giám sát áp suất màng lọc, tuân thủ tiêu chuẩn nước uống (WRAS, ACS).

  4. Năng lượng: Giám sát áp suất trong lò hơi, tua-bin, hoặc hệ thống khí nén.

  5. Sản xuất tự động: Tích hợp vào dây chuyền sản xuất để đo áp suất khí nén hoặc chất lỏng trong quy trình tự động hóa.

Ví dụ thực tế: Một nhà máy hóa chất tại Việt Nam đã sử dụng SITRANS P420 để giám sát áp suất trong hệ thống phản ứng hóa học, giúp giảm 15% thời gian ngừng máy nhờ khả năng chẩn đoán lỗi nhanh qua giao thức HART.

 

Sản phẩm Tương tự và Mã hàng

Sản phẩm tương tự

  1. Endress+Hauser Cerabar PMP71

    • Mã hàng: PMP71-ABA1S21GAAAA.

    • Đặc điểm: Độ chính xác 0,05%, dải đo 100 mbar ... 700 bar, hỗ trợ HART/Fieldbus.

    • So sánh: Độ bền tương đương, nhưng ít tùy chọn vật liệu màng chắn hơn SITRANS.

  2. Yokogawa EJA430E

    • Mã hàng: EJA430E-JAS4G-912DB.

    • Đặc điểm: Công nghệ DPharp, độ chính xác 0,055%, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt.

    • So sánh: Giá thấp hơn, nhưng không hỗ trợ PROFIBUS PA.

  3. Rosemount 3051

    • Mã hàng: 3051TG4A2B21A.

    • Đặc điểm: Độ chính xác 0,04%, tích hợp dễ dàng với hệ thống Emerson.

    • So sánh: Tương tự P420 về độ chính xác, nhưng chi phí bảo trì cao hơn.

Mã hàng SITRANS P320/P420

  • SITRANS P320: 7MF0300-1AA10-0AA0 (ví dụ, cấu hình cơ bản, HART, vỏ nhôm).

  • SITRANS P420: 7MF0400-1AA10-0AA0 (ví dụ, cấu hình nâng cao, HART, vỏ thép không gỉ).

 

Câu hỏi Thường gặp (FAQ)

1. SITRANS P320/P420 có thể sử dụng trong môi trường nguy hiểm không?

Có, sản phẩm được chứng nhận ATEX, FM, CSA, phù hợp cho các khu vực nguy hiểm (Zone 0, 1, 2, 20, 21, 22).

2. Độ chính xác của SITRANS P320 và P420 khác nhau như thế nào?

SITRANS P320 có độ chính xác ≤ 0,075%, trong khi P420 đạt ≤ 0,04% ở dải đo 1 ... 160 bar, phù hợp cho ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao hơn.

3. Thiết bị có hỗ trợ đo áp suất chân không không?

Có, cell đo 250 mbar chịu được chân không đến 30 mbar a (3 kPa a, 0,44 psi a).

4. SITRANS P320/P420 có thể tích hợp với hệ thống tự động hóa nào?

Thiết bị hỗ trợ HART, PROFIBUS PA, và FOUNDATION Fieldbus, tương thích với các hệ thống DCS/PLC như Siemens, Rockwell, hoặc Emerson.

5. Làm thế nào để cấu hình thiết bị tại chỗ?

Sử dụng 4 nút điều khiển trên thiết bị hoặc màn hình cục bộ (tùy chọn). Ngoài ra, phần mềm SIMATIC PDM hỗ trợ cấu hình từ xa.

6. Sản phẩm có phù hợp cho ngành nước uống không?

Có, với tùy chọn dầu FDA và chứng nhận WRAS, ACS, NSF, SITRANS P320/P420 đáp ứng tiêu chuẩn nước uống.

 

Mua cảm biến ở đâu

Bạn đang tìm kiếm giải pháp đo áp suất chính xác và đáng tin cậy? SITRANS P320/P420 (SKU: 7MF0300-1AA10-0AA0) là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe. Liên hệ ngay 0909-000-786 để được tư vấn kỹ thuật chi tiết và báo giá tốt nhất!