00
0
Không có sản phẩm nào trong giỏ.

Giỏ hàng

Thiết Bị Đo Áp Suất Công Nghiệp: Hướng Dẫn Chọn Mua và Vận Hành

Th09 15, 2025 / Bởi Lam Tran / TRONG Tự động hóa

Đo áp suất là trái tim của mọi hệ thống tự động hóa công nghiệp hiện đại. Từ việc đảm bảo an toàn trong nhà máy hóa chất đến kiểm soát chất lượng trong sản xuất thực phẩm, việc lựa chọn và vận hành thiết bị đo áp suất đúng cách quyết định đến hiệu quả và độ tin cậy của toàn bộ quy trình sản xuất. Bài viết này ELEC sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác cho dự án của mình.  

Cảm biến đo áp suất siemens
 

1. Tổng Quan Về Đo Áp Suất Công Nghiệp  

Tầm Quan Trọng Của Đo Áp Suất  

Trong môi trường công nghiệp, đo áp suất chính xác không chỉ đảm bảo hiệu quả vận hành mà còn bảo vệ tính mạng con người và tài sản. Một hệ thống đo áp suất hoạt động tốt có thể:  

  • Tăng 15-25% hiệu suất sản xuất thông qua tối ưu hóa quy trình  

  • Giảm 30-40% chi phí bảo trì nhờ phát hiện sớm các vấn đề  

  • Đảm bảo 99.9% độ tin cậy trong các ứng dụng an toàn quan trọng  

  • Tuân thủ 100% các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn  

Ba Loại Đo Áp Suất Cơ Bản  

1. Áp Suất Đo (Gauge Pressure)  

  • Định nghĩa: Áp suất so với áp suất khí quyển (1 bar = 0 psig)  

  • Ứng dụng: Hệ thống nước, khí nén, bể chứa mở  

  • Ký hiệu: psig, barg  

  • Ví dụ: Áp suất trong boiler thường đo ở 8-12 barg  

2. Áp Suất Tuyệt Đối (Absolute Pressure)  

  • Định nghĩa: Áp suất so với chân không hoàn toàn  

  • Ứng dụng: Hệ thống chân không, đo độ cao, weather monitoring  

  • Ký hiệu: psia, bara  

  • Ví dụ: Áp suất khí quyển chuẩn = 1.013 bara  

3. Áp Suất Chênh Lệch (Differential Pressure)  

  • Định nghĩa: Hiệu số áp suất giữa hai điểm  

  • Ứng dụng: Đo lưu lượng, mức chất lỏng, độ sạch filter  

  • Ký hiệu: psid, mbar differential  

  • Ví dụ: Chênh lệch áp suất qua orifice plate để đo lưu lượng  

Ma Trận So Sánh Công Nghệ Đo Áp Suất  

Công Nghệ  

Độ Chính Xác  

Dải Áp Suất  

Chi Phí  

Ứng Dụng Chính  

Cơ Học (Bourdon)  

±0.5-3%  

0-1000 bar  

Thấp  

Giám sát cơ bản, HVAC  

Điện Tử (Strain Gauge)  

±0.1-0.5%  

0-700 bar  

Trung bình  

Process control, F&B  

Tiên Tiến (MEMS)  

±0.05-0.25%  

0-400 bar  

Cao  

Aerospace, Medical  

 

2. Các Loại Thiết Bị Đo Áp Suất Phổ Biến  

2.1 Pressure Transmitter SITRANS P Series  

SITRANS P của Siemens là dòng sản phẩm được tin dùng nhất trong công nghiệp Việt Nam với những ưu điểm vượt trội:  

Đặc Điểm Kỹ Thuật Nổi Bật:  

  • Dải đo: 8.3 mbar đến 700 bar  

  • Độ chính xác: ±0.05% span (model cao cấp)  

  • Nhiệt độ vận hành: -40°C đến +85°C  

  • Tín hiệu đầu ra: 4-20mA/HART, Foundation Fieldbus, PROFIBUS  

  • Bảo vệ: IP65, IP67 (optional)  

Model Phổ Biến và Ứng Dụng:  

SITRANS P320/P420  

  • Ứng dụng: Process industries, Oil & Gas  

  • Đặc điểm: Remote seal capability, SIL 2/3 certification  

  • Giá tham khảo: 15-25 triệu VNĐ  

SITRANS P DS III  

  • Ứng dụng: Food & Beverage, Pharmaceutical  

  • Đặc điểm: Sanitary design, FDA approved materials  

  • Giá tham khảo: 18-30 triệu VNĐ  

Pressure Transmitter SITRANS P Series
 

2.2 Đồng Hồ Đo Áp Suất Cơ Học  

Ưu Điểm:  

  • Không cần nguồn điện: Hoạt động độc lập  

  • Chi phí thấp: 500,000 - 2,000,000 VNĐ  

  • Độ tin cậy cao: Ít hỏng hóc  

  • Dễ đọc: Hiển thị trực quan  

Nhược Điểm:  

  • Độ chính xác thấp: ±1-3% full scale  

  • Không có tín hiệu điện: Không tích hợp được với hệ thống DCS/PLC  

  • Ảnh hưởng rung động: Cần shock absorber trong môi trường rung  

Đồng Hồ Đo Áp Suất Cơ Học
 

2.3 Remote Seal Systems  

Khi Nào Cần Sử Dụng Remote Seal?  

  1. Nhiệt độ quá cao/thấp: >150°C hoặc <-40°C  

  2. Môi trường ăn mòn: Axit, kiềm mạnh  

  3. Chất lỏng kết tinh: Paraffin, chocolate  

  4. Yêu cầu vệ sinh: Food grade, pharmaceutical  

Các Loại Remote Seal:  

Threaded Connection  

  • Ứng dụng: General purpose applications  

  • Kết nối: 1/4" NPT, 1/2" NPT  

  • Dải nhiệt độ: -40°C đến +400°C  

Flanged Connection  

  • Ứng dụng: High pressure, high temperature  

  • Standard: ANSI, DIN, JIS flanges  

  • Áp suất: Lên đến 420 bar  

Sanitary Connection  

  • Ứng dụng: Food, pharma, biotech  

  • Standard: Tri-clamp, DIN 11851, SMS  

  • Vật liệu: 316L stainless steel  

3. Ứng Dụng Đo Áp Suất Theo Từng Ngành  

3.1 Ngành Thực Phẩm và Đồ Uống  

Yêu Cầu Đặc Biệt:  

  • Vệ sinh: FDA, 3A Sanitary Standards  

  • Vật liệu: 316L stainless steel, EPDM gaskets  

  • Thiết kế: Self-draining, crevice-free  

  • Chứng nhận: HACCP, BRC compliance  

Ứng Dụng Cụ Thể:  

Hệ Thống CIP (Clean-in-Place)  

  • Mục đích: Giám sát áp suất cleaning solution  

  • Yêu cầu: Chịu được NaOH 3%, HNO3 2%  

  • Thiết bị đề xuất: SITRANS P với sanitary connection  

  • Điểm đo: Supply tank, return line, spray balls  

Tank Level Monitoring  

  • Nguyên lý: Hydrostatic pressure measurement  

  • Công thức: Level (m) = Pressure (mbar) / (Density × 9.81)  

  • Lưu ý: Bù nhiệt độ cho density variation  

  • Accuracy: ±5mm cho tank cao 10m  

Pasteurization Control  

  • Áp suất steam: 2-3 barg cho 121°C  

  • Kiểm soát: Pressure profile theo HTST standard  

  • An toàn: Safety valve setting ở 110% working pressure  

3.2 Ngành Dược Phẩm và Sinh Học  

Tiêu Chuẩn Nghiêm Ngặt:  

  • Regulatory: FDA 21 CFR Part 11, EU GMP Annex 15  

  • Materials: USP Class VI approved  

  • Validation: IQ/OQ/PQ documentation  

  • Traceability: Full material certificates  

Ứng Dụng Quan Trọng:  

Clean Room Pressure Control  

  • Differential pressure: +15 Pa minimum giữa các class  

  • Monitoring: Continuous với alarm  

  • Accuracy: ±1 Pa  

  • Response time: <2 seconds  

Bioreactor Monitoring  

  • Parameters: Vessel pressure, gas flow control  

  • Range: -50 mbar đến +2 bar typical  

  • Sterilization: Steam-in-place (SIP) capability  

  • Materials: 316L với electropolished surface  

WFI Storage Systems  

  • Temperature: 80-85°C circulation  

  • Pressure: Slight positive để prevent contamination  

  • Materials: 316L với <0.5μm Ra surface finish  

  • Validation: Bacterial endotoxin testing  

3.3 Ngành Công Nghiệp Giấy  

Thách Thức Môi Trường:  

  • Chemicals: Black liquor, white liquor (pH 12-14)  

  • Temperature: Lên đến 170°C trong digester  

  • Abrasion: High suspended solids  

  • Corrosion: Chlorine dioxide, sodium hypochlorite  

Giải Pháp Kỹ Thuật:  

Digester Monitoring  

  • Pressure range: 0-10 barg typical  

  • Temperature: 160-170°C  

  • Solution: Remote seal với cooling element  

  • Materials: Hastelloy C-276 cho wetted parts  

Recovery Boiler  

  • Steam pressure: 4-8 MPa  

  • Safety: SIL 3 certified transmitters  

  • Redundancy: 2oo3 voting system  

  • Maintenance: Online calibration capability  

4. Hướng Dẫn Lựa Chọn Thiết Bị Phù Hợp  

4.1 Checklist Lựa Chọn Chi Tiết  

Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản:  

  • [ ] Dải đo (range): Min/max pressure expected  

  • [ ] Độ chính xác cần thiết: Process control vs. safety  

  • [ ] Tín hiệu đầu ra: 4-20mA, HART, digital bus  

  • [ ] Nguồn cấp: 24VDC, loop-powered, battery  

  • [ ] Environmental rating: IP65, IP67, explosion-proof  

Điều Kiện Môi Trường:  

  • [ ] Nhiệt độ process: Medium temperature  

  • [ ] Nhiệt độ ambient: Installation location  

  • [ ] Độ ẩm: Tropical climate considerations  

  • [ ] Rung động: Pump/compressor proximity  

  • [ ] EMI/RFI: Electrical interference sources  

Yêu Cầu Ứng Dụng:  

  • [ ] Process media: Compatibility với wetted materials  

  • [ ] Viscosity: High viscous media considerations  

  • [ ] Sanitary requirements: Food/pharma applications  

  • [ ] Safety certification: SIL 2/3 requirements  

  • [ ] Response time: Dynamic process control  

4.2 Ma Trận Lựa Chọn Theo Ngành  

Ngành  

Accuracy  

Range  

Special Features  

Budget Range  

Food & Beverage  

±0.25%  

0-10 bar  

Sanitary, CIP/SIP  

15-30M VNĐ  

Pharmaceutical  

±0.1%  

0-6 bar  

FDA, validation docs  

25-50M VNĐ  

Oil & Gas  

±0.2%  

0-400 bar  

Ex-proof, SIL rated  

20-40M VNĐ  

Water Treatment  

±0.5%  

0-16 bar  

Corrosion resistant  

10-25M VNĐ  

HVAC  

±1%  

0-10 bar  

Cost effective  

2-8M VNĐ  

 

4.3 Hướng Dẫn Tính Toán Sizing  

Áp Suất Đo Tĩnh (Static Pressure)  

P_gauge = ρ × g × h    
Trong đó:    
- ρ = Density (kg/m³)    
- g = 9.81 m/s²      
- h = Height (m)    

 

Ví dụ: Tank nước cao 5m  

  • P_gauge = 1000 × 9.81 × 5 = 49,050 Pa = 490.5 mbar  

Áp Suất Chênh Lệch Qua Orifice  

ΔP = (ρ × V²) / (2 × Cd²)    
Trong đó:    
- V = Velocity (m/s)    
- Cd = Discharge coefficient    
- ρ = Fluid density    

 

5. Lắp Đặt và Vận Hành Đúng Kỹ Thuật  

5.1 Nguyên Tắc Lắp Đặt  

Vị Trí Lắp Đặt:  

  1. Tránh dead zones: Nơi có stagnant fluid  

  2. Turbulence: Cách xa pump discharge ít nhất 10D  

  3. Temperature effects: Tránh direct sunlight, heat sources  

  4. Accessibility: Dễ dàng maintenance và calibration  

  5. Vibration: Sử dụng flexible mount hoặc snubber  

Kết Nối Process:  

  • Impulse line: Slope 1:20 tối thiểu  

  • Material: 316SS cho corrosive service  

  • Insulation: Heat tracing nếu cần thiết  

  • Isolation valve: Full bore ball valve  

  • Drain/vent: Tại điểm thấp/cao nhất  

5.2 Commissioning Checklist  

Pre-startup Checks:  

  • [ ] Mechanical installation secure  

  • [ ] Electrical connections correct (polarity)  

  • [ ] Grounding system proper  

  • [ ] Configuration parameters loaded  

  • [ ] Calibration certificates available  

Loop Testing:  

  • [ ] 4-20mA signal verification  

  • [ ] HART communication test  

  • [ ] Alarm setpoints functional  

  • [ ] Historical trending setup  

  • [ ] Documentation complete  

5.3 Common Installation Mistakes  

Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc Phục:  

Condensation trong Impulse Line  

  • Nguyên nhân: Thiếu insulation, temperature gradient  

  • Khắc phục: Heat tracing + thermal insulation  

  • Prevention: Proper slope design  

Pressure Pulsation  

  • Nguyên nhân: Reciprocating pump, quick-closing valve  

  • Khắc phục: Pulsation dampener, snubber  

  • Prevention: System design optimization  

Zero Drift  

  • Nguyên nhân: Temperature variation, mounting stress  

  • Khắc phục: Temperature compensation, flexible mount  

  • Prevention: Proper installation practices  

6. Bảo Trì và Hiệu Chuẩn Chuyên Nghiệp  

6.1 Chương Trình Bảo Trì Định Kỳ  

Hàng Tuần:  

  • [ ] Visual inspection cho leak, corrosion  

  • [ ] Check alarm functionality  

  • [ ] Verify display readings vs. control room  

  • [ ] Clean external surfaces  

Hàng Tháng:  

  • [ ] Impulse line inspection  

  • [ ] Electrical connection tightness  

  • [ ] Configuration backup  

  • [ ] Trend analysis review  

Hàng Quý:  

  • [ ] Zero/span check với portable calibrator  

  • [ ] Loop current verification  

  • [ ] Vibration analysis (nếu applicable)  

  • [ ] Documentation update  

Hàng Năm:  

  • [ ] Full calibration với traceability  

  • [ ] Wetted parts inspection  

  • [ ] Software/firmware update  

  • [ ] Performance evaluation  

6.2 Hiệu Chuẩn Đúng Chuẩn  

Thiết Bị Cần Thiết:  

  • Pressure calibrator: Fluke 719Pro, Beamex MC6  

  • Reference standard: 0.025% accuracy minimum  

  • Test gauge: Deadweight tester cho high accuracy  

  • Documentation: Calibration certificates, procedures  

Quy Trình 5 Điểm Chuẩn:  

  1. 0% range: Zero point verification  

  2. 25% range: Low range linearity  

  3. 50% range: Mid-range accuracy  

  4. 75% range: High range linearity  

  5. 100% range: Full scale verification  

Acceptance Criteria:  

  • Accuracy: Trong ±0.25% full scale  

  • Repeatability: <0.1% range  

  • Hysteresis: <0.2% range  

  • Zero stability: <0.1% per 6 months  

6.3 Troubleshooting Guide  

Vấn Đề và Giải Pháp:  

Output Signal Unstable  

  • Check: Wiring connection, grounding  

  • Solution: Shield cable, separate power routing  

  • Prevention: Proper EMI protection  

Reading Drifts Over Time  

  • Check: Temperature effect, mounting stress  

  • Solution: Temperature compensation, flexible mount  

  • Prevention: Proper installation design  

No Output Signal  

  • Check: Power supply, loop continuity  

  • Solution: Replace fuse, repair wiring  

  • Prevention: Surge protection devices  

7. Xu Hướng Công Nghệ Mới Trong Đo Áp Suất  

7.1 Smart Pressure Transmitters  

Tính Năng Thông Minh:  

  • Self-diagnostics: Sensor drift detection  

  • Predictive maintenance: Failure prediction algorithms  

  • Auto-calibration: Reference standard built-in  

  • Multi-variable: Pressure + temperature + flow  

  • Wireless capability: 802.11, Bluetooth, LoRaWAN  

Lợi Ích Kinh Tế:  

  • Reduced downtime: 30-50% giảm unplanned shutdown  

  • Lower maintenance cost: 25-40% savings  

  • Improved accuracy: Self-correction algorithms  

  • Remote monitoring: Reduced site visits  

  • Data analytics: Process optimization insights  

7.2 Industrial IoT Integration  

Kết Nối Đám Mây:  

  • Cloud platforms: AWS IoT, Azure IoT Hub, Google Cloud  

  • Data analytics: Machine learning algorithms  

  • Remote access: Smartphone/tablet apps  

  • Historical data: Long-term trend analysis  

  • Alarm management: SMS, email notifications  

Security Considerations:  

  • Encryption: End-to-end data protection  

  • Authentication: Multi-factor access control  

  • Network segmentation: Industrial network isolation  

  • Regular updates: Security patch management  

7.3 Công Nghệ MEMS và Miniaturization  

Ưu Điểm MEMS:  

  • Size reduction: 80% smaller than conventional  

  • Lower power: Battery operation 5+ years  

  • Higher accuracy: Digital compensation algorithms  

  • Faster response: <1ms typical  

  • Cost effective: Mass production benefits  

Ứng Dụng Mới:  

  • Wearable devices: Personal safety monitoring  

  • Mobile equipment: Construction machinery  

  • Medical devices: Blood pressure, respiratory  

  • Automotive: Tire pressure, engine management  

8. Câu Hỏi Thường Gặp  

Q1: Làm thế nào để chọn đúng range cho pressure transmitter?  

A: Range nên được chọn sao cho:  

  • Working pressure = 50-75% của full scale range  

  • Maximum pressure < 80% full scale range  

  • Minimum pressure > 10% full scale range  

  • Ví dụ: Nếu working pressure là 6 bar, chọn range 0-10 bar  

Q2: Khi nào cần sử dụng remote seal?  

A: Remote seal cần thiết khi:  

  • Process temperature > 150°C hoặc < -40°C  

  • Corrosive media (acid, caustic)  

  • Crystallizing/solidifying media  

  • Sanitary applications (food, pharma)  

  • High viscosity fluids  

Q3: Tần suất hiệu chuẩn bao lâu một lần?  

A: Tùy thuộc ứng dụng:  

  • Safety applications: 6 tháng  

  • Process control: 12 tháng  

  • General monitoring: 18-24 tháng  

  • Non-critical: 24-36 tháng  

Q4: Sự khác biệt giữa 4-20mA và HART?  

A:  

  • 4-20mA: Analog signal, single variable  

  • HART: Digital + analog, multiple variables, diagnostics  

  • Cost: HART đắt hơn 20-30%  

  • Benefits: Remote configuration, advanced diagnostics  

Q5: Làm sao để giảm pressure pulsation?  

A:  

  • Snubber: Chỉ giảm high frequency pulsation  

  • Pulsation dampener: Hiệu quả cho low frequency  

  • Piping design: Accumulator tank gần measurement point  

  • Software filtering: Digital filter trong transmitter  

Q6: Vật liệu nào phù hợp cho acid service?  

A:  

  • Mild acid: 316L stainless steel  

  • Strong acid: Hastelloy C-276, Monel  

  • Hydrofluoric acid: Monel 400  

  • Chlorine service: Titanium  

Q7: Cách khắc phục condensation trong impulse line?  

A:  

  • Heat tracing: Duy trì temperature > dew point  

  • Insulation: Giảm heat loss  

  • Slope: 1:20 minimum về phía process  

  • Drain valves: Tại low points  

Q8: Smart transmitter có đáng đầu tư không?  

A: Có, nếu:  

  • Large installation: >50 transmitters  

  • Critical process: High downtime cost  

  • Remote location: Khó tiếp cận maintenance  

  • Regulatory: FDA, SIL requirements  

  • ROI: Thường 12-18 tháng payback  

Kết Luận  

Việc lựa chọn và vận hành hệ thống đo áp suất hiệu quả đòi hỏi hiểu biết sâu về công nghệ, ứng dụng và yêu cầu cụ thể của từng ngành. Từ việc xác định đúng specifications, lắp đặt theo đúng kỹ thuật, đến bảo trì định kỳ và nâng cấp công nghệ - mỗi bước đều quan trọng cho thành công của dự án.  

Xu hướng tương lai hướng đến các giải pháp thông minh hơn với khả năng tự chẩn đoán, kết nối IoT và ứng dụng AI để tối ưu hóa vận hành. Đầu tư vào công nghệ hiện đại không chỉ mang lại lợi ích kinh tế ngắn hạn mà còn đảm bảo tính bền vững và khả năng cạnh tranh dài hạn.  

Liên Hệ Tư Vấn Chuyên Nghiệp  

Để được hỗ trợ lựa chọn giải pháp đo áp suất phù hợp nhất cho dự án của bạn, hãy liên hệ với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi. Chúng tôi cam kết cung cấp:  

  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí cho dự án của bạn  

  • Báo giá chi tiết với ROI analysis  

  • Hỗ trợ lắp đặt và commissioning  

  • Chương trình bảo trì chuyên nghiệp  

  • Đào tạo vận hành cho team kỹ thuật  

Hotline: 0909.000.786    
Website: PLCSIEMENS.VN  

Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ kỹ sư có hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp. Thông tin được cập nhật theo các tiêu chuẩn quốc tế mới nhất và thực tiễn tại Việt Nam. Link Download hướng dẫn do áp suất công nghiệp