Th10 28, 2025 / Bởi Lam Tran / TRONG Cảm biến
Cảm biến radar đang trở thành lựa chọn chuẩn trong đo lường không tiếp xúc nhờ ổn định trước bụi, hơi, nhiệt và áp suất, phù hợp mục tiêu tự động hóa và chuyển đổi số trong nhà máy hiện đại. Thị trường cảm biến radar tăng trưởng nhanh nhờ Industry 4.0 và IoT công nghiệp, với dự phóng quy mô hàng chục tỷ USD đến 2030, thể hiện xu hướng ứng dụng ngày càng rộng trong sản xuất và hạ tầng. Nhờ đo chính xác, dễ tích hợp và bảo trì thấp, cảm biến radar giúp doanh nghiệp nâng hiệu suất, giảm dừng máy và tối ưu chi phí vòng đời thiết bị. Bài viết này Elec.vn giải thích khái niệm nền tảng, nguyên lý hoạt động, tiêu chuẩn, cách chọn–lắp–cấu hình, ứng dụng thực tế, so sánh công nghệ, hướng dẫn triển khai và xu hướng đến 2030.

Cảm biến radar (Radio Detection And Ranging) là thiết bị phát–thu sóng vô tuyến tần số cao, tính khoảng cách/tốc độ từ thời gian truyền–phản xạ của tín hiệu, cho phép đo không tiếp xúc các bề mặt chất lỏng, rắn, hạt và phát hiện hiện diện/chuyển động. Nguyên lý cơ bản gồm: phát sóng từ anten, sóng phản xạ tại bề mặt vật thể, anten thu nhận, bộ xử lý tính toán khoảng cách dựa trên thời gian trễ và cường độ tín hiệu, sau đó xuất dữ liệu qua 4–20 mA/HART hay giao thức số. Hiệu ứng Doppler cho phép đánh giá chuyển động/tốc độ, hỗ trợ giám sát dây chuyền, rung động và cảnh báo sớm bất thường. Các dải tần dùng phổ biến gồm 24 GHz, 60 GHz và 77–81 GHz; tần số cao hơn cho độ phân giải tốt hơn và kháng nhiễu môi trường tốt hơn trong ứng dụng công nghiệp. FMCW (sóng liên tục điều tần) là công nghệ radar hiện đại, cho phép đo đồng thời khoảng cách và tốc độ với độ chính xác/độ phân giải cao, thích hợp môi trường khó và yêu cầu ổn định dài hạn. Thiết bị công nghiệp cần tuân thủ tiêu chuẩn và chỉ số bảo vệ như IP theo IEC 60529, cũng như quy định an toàn–kết nối phù hợp bối cảnh sử dụng.
Cảm biến radar đo mức không tiếp xúc (ví dụ dòng 80 GHz của các hãng hàng đầu) đạt độ chính xác cao, tầm đo rộng, hoạt động tốt trong bồn kín, khí hậu khắc nghiệt và trong silo nhiều bụi. Về nguồn và truyền thông, thiết bị thường hỗ trợ 24 VDC/PoE, 4–20 mA/HART và các giao thức công nghiệp như Modbus/RS-485, PROFIBUS, PROFINET hoặc EtherNet/IP để kết nối PLC, DCS, SCADA linh hoạt. Vật liệu vỏ/anten tối ưu theo môi trường (thép không gỉ, PTFE) cùng thiết kế chống bám, chống ăn mòn, chống rung, thích hợp hóa chất, dầu khí và F&B. Với đo mức chất lỏng khó hoặc điện môi thấp, radar dẫn sóng (TDR) là lựa chọn thay thế–bổ sung, cho độ chính xác rất cao nhưng cần đầu dò tiếp xúc và giới hạn chiều dài. Với ứng dụng năng lượng thấp/không dây, các nền tảng mmWave tích hợp radio phụ trợ cho quản lý năng lượng và kết nối từ xa trong IoT công nghiệp.
Dải tần và cấu hình anten phù hợp (horn, parabol, phẳng) theo vật liệu–khoảng cách–môi trường.
Độ chính xác, thời gian đáp ứng, dải đo, nhiệt độ/áp suất làm việc tương thích yêu cầu quy trình.
Chuẩn bảo vệ IP, chứng chỉ phòng nổ (ATEX/IECEx/FM) và yêu cầu vệ sinh (F&B) nếu có.
Giao thức tích hợp, chẩn đoán từ xa, cập nhật firmware và khả năng tương thích hệ thống sẵn có.
Tầm ngắn: bồn nhỏ, không gian hạn chế, cần phản hồi nhanh.
Tầm trung: bồn tiêu chuẩn ngành hóa chất/nước, cần ổn định–độ tin cậy.
Tầm xa: silo lớn, kho chứa ngoài trời, điều kiện bụi–nhiệt–rung khắc nghiệt.
Đặt anten có “đường ngắm” thẳng mặt chất, tránh gần thành bồn/vật cản; cân nhắc ống tĩnh (stilling well) khi nhiễu động mạnh.
Cấu hình chặn nhiễu (khoảng cách chặn), lọc vọng sai (triệt tiêu tiếng vang giả) dựa đường cong echo.
Kiểm tra nối đất, chống nhiễu điện từ, khoảng cách an toàn với biến tần/tải lớn.
Ghi nhận–lưu trữ thông số cấu hình, dữ liệu hiệu chuẩn, nhật ký để truy vết và bảo trì.
Trong sản xuất chế tạo, radar đo mức nguyên liệu trong hopper/silo giúp duy trì cấp liệu liên tục, giảm dừng máy và kiểm soát tồn kho hiệu quả. Ngành quá trình (dầu khí, hóa chất) dùng radar để đo mức chất ăn mòn, áp suất–nhiệt độ cao và yêu cầu chứng chỉ phòng nổ, đảm bảo an toàn quy trình. Hạ tầng xử lý nước dùng radar cho bể lắng, kênh hở và trạm bơm, ưu tiên không tiếp xúc–bảo trì thấp và giám sát từ xa 24/7. Với đo giao diện hai chất lỏng không trộn, một số model radar hỗ trợ chế độ theo dõi giao diện nếu chênh lệch hằng số điện môi đủ lớn và điều kiện ổn định. Phương pháp tính ROI nên tính cả chi phí bảo trì, thời gian ngừng máy, độ chính xác–ổn định và tích hợp số liệu quản trị, không chỉ giá mua ban đầu.
| Tiêu chí | Radar | Siêu âm | Điện dung | Laser |
|---|---|---|---|---|
| Tiếp xúc | Không tiếp xúc | Không tiếp xúc | Tiếp xúc | Không tiếp xúc |
| Nhạy môi trường bụi/hơi | Thấp | Cao | Trung bình | Cao |
| Ổn định nhiệt/áp | Rất tốt | Hạn chế | Tương đối | Hạn chế |
| Tích hợp công nghiệp | Rộng (HART, bus công nghiệp) | Vừa | Vừa | Vừa |
| Bảo trì | Thấp | Vừa–cao | Vừa–cao | Vừa |
Radar nổi trội nhờ ổn định trong điều kiện khó và bảo trì thấp, trong khi siêu âm dễ bị ảnh hưởng bởi bụi/hơi, điện dung cần tiếp xúc và laser nhạy nhiễu bề mặt–môi trường. Tổng chi phí sở hữu thường nghiêng về radar khi tính trọn vòng đời nhờ ít hiệu chuẩn và ít can thiệp cơ học, nhất là trong môi trường khắc nghiệt. Dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn, lợi ích về độ tin cậy, dữ liệu số hóa và tích hợp OT/IT giúp radar “hòa vốn” nhanh hơn trong nhà máy hiện đại.
Lập kế hoạch: khảo sát hiện trường, ghi nhận vật liệu, kích thước bồn, vật cản, dải nhiệt–áp, yêu cầu chính xác–phản hồi, giao thức kết nối và tiêu chuẩn–chứng chỉ bắt buộc. Tài nguyên: kỹ sư đo lường–tự động hóa, công cụ cấu hình HART/phần mềm hãng, vật tư cơ–điện theo chuẩn công nghiệp và an toàn khu vực nguy hiểm nếu có. Lắp đặt: đảm bảo hướng anten, khoảng hở, chống rung–nhiễu, chọn phụ kiện (bích/ren/tri-clamp) đúng chuẩn, cân nhắc ống tĩnh khi nhiễu động lớn. Nghiệm thu: xác nhận nguồn–dây, hiệu chuẩn điểm không–điểm đầy khi phù hợp quy trình, cấu hình chặn vọng sai/điều kiện báo động, lưu hồ sơ cấu hình–kiểm tra. Tối ưu sau triển khai: dùng chẩn đoán để theo dõi cường độ tín hiệu–nhiễu, đặt lịch kiểm tra định kỳ, cập nhật firmware và cải tiến theo dữ liệu thực tế.
Radar tiến hóa thành “cảm biến thông minh” với xử lý tại biên, chẩn đoán tiên đoán, và kết nối IoT/điện toán đám mây cho quản trị tài sản–quy trình. MIMO và radar ảnh (4D) cải thiện độ phân giải góc–không gian, hỗ trợ nhận diện bề mặt và bất thường trong bồn/tank. Nền tảng mmWave công suất thấp, hỗ trợ nguồn pin–năng lượng tái tạo và kết nối không dây, mở rộng kịch bản giám sát từ xa trong hạ tầng phân tán. Yêu cầu tiêu chuẩn an toàn chức năng, an ninh mạng công nghiệp và hài hòa phổ tần sẽ định hình sản phẩm và triển khai ở quy mô lớn.
Chọn đúng dải tần/anten cho vật liệu–khoảng cách và điều kiện nhiễu động để tối đa tín hiệu–giảm vọng sai. Ưu tiên model hỗ trợ chẩn đoán–cập nhật từ xa và giao thức số cho tích hợp dài hạn trong lộ trình số hóa nhà máy. Thực hiện dự án thí điểm trên vài điểm đo đại diện trước khi nhân rộng để kiểm chứng hiệu năng và tinh chỉnh cấu hình. Xây năng lực nội bộ: đào tạo vận hành–bảo trì, quy trình chuẩn cho hiệu chuẩn–ghi nhận và quản trị thay đổi cấu hình.
Cảm biến radar có đo được chất lỏng điện môi thấp không? Có, nhưng cần chọn tần số/anten phù hợp hoặc cân nhắc TDR ở trường hợp khó để tăng tín hiệu phản xạ.
Foam/bọt có ảnh hưởng không? Foam đặc, dày có thể gây sai số; giải pháp là dùng tần số cao, ống tĩnh, điều chỉnh chặn vùng foam hoặc TDR khi thích hợp.
Có cần hiệu chuẩn thường xuyên? Ít; thường chỉ xác nhận định kỳ hoặc sau thay đổi lớn, nhờ đo không tiếp xúc và chẩn đoán tích hợp.
Dùng trong khu vực phòng nổ? Chọn model có chứng chỉ ATEX/IECEx/FM phù hợp zone/nhóm khí/nhiệt độ và lắp đặt theo chuẩn.
Tích hợp với PLC/DCS/SCADA cũ? Dùng 4–20 mA/HART hoặc Modbus; hệ hiện đại có thể dùng PROFIBUS/PROFINET/EtherNet/IP.
Bảo trì định kỳ gồm gì? Kiểm tra bề mặt anten, gioăng–đầu nối, chẩn đoán tín hiệu–nhiễu và cập nhật phần mềm khi có.
Đo giao diện hai pha lỏng? Một số model hỗ trợ khi chênh điện môi đủ lớn và giao diện ổn định.
Vì sao radar “hòa vốn” nhanh? Do ổn định–bảo trì thấp, giảm dừng máy và dữ liệu số hóa phục vụ tối ưu vận hành.
Cảm biến radar là giải pháp đo mức không tiếp xúc tin cậy cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt, giúp tăng độ chính xác, giảm bảo trì và sẵn sàng cho số hóa vận hành. Trong xu hướng tăng trưởng mạnh của thị trường và chuẩn kết nối mở, đầu tư vào cảm biến radar giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí vòng đời và nâng năng lực cạnh tranh. Hãy bắt đầu bằng kiểm toán các điểm đo ưu tiên, chọn model radar đúng ứng dụng và triển khai thí điểm để xác thực hiệu quả trước khi nhân rộng. Liên hệ đội ngũ kỹ thuật để được tư vấn lựa chọn, khảo sát hiện trường và lộ trình tích hợp theo hệ thống hiện hữu của bạn.
